Thang điểm GPA (Grade Point Average) là thước đo đánh giá năng lực học tập của sinh viên thông qua việc tính trung bình cộng các điểm số đã đạt được trong các môn học. Mỗi quốc gia sẽ có tiêu chuẩn quy đổi điểm GPA khác nhau. Với những bạn đang có ý định đi du học hoặc săn học bổng. Thang điểm GPA là một nhân tố rất quan trọng giúp bạn nhập học hay giành được học bổng tại các trường mình muốn.
1. Thang điểm GPA ở Việt Nam
Tại Việt Nam, thang điểm 10 là thang điểm phổ biến, thông dụng nhất. Thang điểm này thường được dùng để đánh giá kết quả học tập của học sinh các cấp tiểu học, trung học cơ sở (cấp 2), trung học phổ thông (cấp 3). Thậm chí một số trường đại học, cao đẳng, trung cấp cũng sử dụng thang điểm này. Tuy nhiên ở bậc đại học, cao đăng trở lên thang điểm 4 và điểm chữ được ưu tiên sử dụng để phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế.
Thang điểm chữ | Thang điểm 4 | Thang điểm 10 | Xếp loại |
A | 4.0 | 8.5 – 10 | Giỏi |
B | 3.5 | 8.0 – 8.4 | Khá giỏi |
B+ | 3.0 | 7.0 – 7.9 | Khá |
C | 2.5 | 6.5 – 6.9 | Trung bình khá |
C+ | 2.0 | 5.5 – 6.4 | Trung bình |
D | 1.5 | 5.0 – 5.4 | Trung bình yếu |
D+ | 1.0 | 4.0 – 4.9 | Yếu |
F | 0 | Dưới 4.0 | Kém (Không đạt) |
2. Thang điểm GPA ở Anh
Tại Anh, thang điểm được quốc gia này sử dụng phổ biến là thang điểm IGCSE hay A-level. Điểm khác biệt giữa hai thang điểm này là thang điểm IGCSE được dùng để đánh giá năng lực học tập của học viên từ A* đến G còn thang điểm A-level là từ A* đến E.
Thang điểm 10 | Thang điểm chữ | Thang điểm 4 | Thang điểm IGCSE | Xếp loại |
7.0 – 10.0 | A/A+ | 4.0 | A/A* | First class honours |
6.5 – 6.9 | A-/B+ | 3.7 | B | Upper-second class honors |
6.0 – 6.4 | 3.3 | |||
5.5 – 5.9 | B | 3.0 | C | Lower-second class honors |
5.0 – 5.4 | 2.7 | |||
4.5 – 4.9 | C+ | 2.3 | D | Third class honours |
4.0 – 4.4 | C | 2.0 | E | |
3.5 – 3.9 | D+ | 1.3 | F | Ordinary/Unclassified |
D | 1.0 | G | ||
Dưới 3.5 | E/F | 0.0 | U |
3. Thang điểm GPA ở Úc
Nếu bạn có ý định du học Úc thì đây là bảng quy đổi điểm GPA mà bạn cần phải biết.
Bảng quy đổi thang điểm GPA của Úc
Thang điểm chữ | Thang điểm 4 |
A | 4.0 |
B | 3.5 |
B+ | 3.0 |
C | 2.5 |
C+ | 2.0 |
D | 1.5 |
D+ | 1.0 |
F | 0 |
Bảng quy đổi thang điểm GPA từ Việt Nam sang Úc
Điểm GPA Việt Nam | Điểm GPA Úc |
Từ 9.5 đến 10 | A+ |
Từ 8.5 đến 9.4 | A |
Từ 8.0 đến 8.4 | B+ |
Từ 7.0 đến 7.9 | B |
Từ 6.5 đến 6.9 | C+ |
Từ 5.5 đến 6.4 | C |
Từ 5.0 đến 5.4 | D+ |
Từ 4.0 đến 4.9 | D |
Dưới 4.0 | F |
4. Thang điểm GPA ở Mỹ
Thang điểm GPA ở Mỹ là thang điểm 4 và điểm chữ nhưng hình thức có khác đôi chút so với Việt Nam. Cụ thể về cách tính điểm bảng quy đổi điểm GPA Việt Nam ở dưới đây
Bảng quy đổi thang điểm GPA của Mỹ
Thang điểm chữ | Thang điểm 4 |
A | 4.0 |
B | 3.0 |
C | 2.0 |
D | 1.0 |
F | 0.0 |
Bảng quy đổi thang điểm GPA từ Việt Nam sang Mỹ
Điểm GPA Việt Nam | Điểm GPA Mỹ |
8 – 10 | A |
6 – 7 | B |
5 | C |
0 – 4 | F |
5. Thang điểm ở GPA ở Canada
Ở Canada có thể hơi khác so với thông thường vì cách tính điểm GPA đều có sự tùy vào từng khu vực. Dưới đây sẽ là cách tính điểm hai tỉnh phổ biến nhất ở Canada là Ontario và British Columbia.
Bảng quy đổi thang điểm GPA tại Ontario
Ontario là nơi tập trung của 30 trường đại học và cao đẳng hàng đầu Canada, có thể kể đến như Đại học Toronto, Đại học Queen, Đại học Tây Ontario,… Muốn chuẩn bị hồ sơ du học tại những ngôi trường này thật hoàn hảo, việc đầu tiên bạn cần phải biết đó là cách tính điểm GPA.
Điểm hệ chữ | Điểm GPA ở Canada | Phần trăm | Xếp loại |
A+ | 4 | 90% – 100% | Xuất sắc |
A | 3.9 | 85% – 89% | |
A- | 3.7 | 80% – 84% | |
B+ | 3.3 | 77% – 79% | Giỏi |
B | 3 | 73% – 76% | |
B- | 2.7 | 70% – 72% | |
C+ | 2.3 | 67% – 69% | Khá |
C | 2 | 63% – 66% | |
C- | 1.7 | 60% – 62% | |
D+ | 1.3 | 57% – 59% | Trung bình |
D | 1 | 53% – 56% | |
D- | 0.7 | 50% – 52% | |
E/F | 0 | Dưới 50% | Không đạt |
Bảng quy đổi thang điểm GPA ở British Columbia
Hệ thống giáo dục chất lượng và tiên tiến, tỉnh British Columbia đã nhận được sự công nhận của toàn thế giới.
Điểm hệ chữ | Điểm GPA ở Canada | Phần trăm | Xếp loại |
A+ | 4 | 95% – 100% | Xuất sắc |
A | 3.9 | 90% – 94% | |
A- | 3.7 | 85% – 89% | Giỏi |
B+ | 3.3 | 80% – 84% | |
B | 3 | 75% – 79% | Khá |
B- | 2.7 | 70% – 74% | |
C+ | 2.3 | 65% – 69% | Trung bình |
C | 2 | 60% – 64% | |
C- | 1.7 | 55% – 59% | Đạt |
P | 1 | 50% – 54% | |
F/UN | 0 | Dưới 50% | Không đạt |